Điều kiện giao dịch cho NDD

Min. spread
Spread hiện tại
Swap long (%)
Swap short (%)
Ký quỹ (%)
AUS200

ASX 200 Index Cash

1.10
-4.09222
-3.4
0.50

AUS200

Kích thước Lot 10 AUD x AUS200 Index

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -4.09222

Swap short: -3.4

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 00:50-07:30 08:10-22:00

Thứ 3: 00:50-07:30 08:10-22:00

Thứ 4: 00:50-07:30 08:10-22:00

Thứ 5: 00:50-07:30 08:10-22:00

Thứ 6: 00:50-07:30 08:10-22:00

Ticker: AUS200

Bảng chi trả cổ tức cho các công ty
Ngày chia cổ tức
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
04.12.2025
0.1
03.12.2025
0.108
02.12.2025
0.1
01.12.2025
0.52
27.11.2025
0.606
26.11.2025
0.457
25.11.2025
1.249
21.11.2025
0.503
17.11.2025
3.274
13.11.2025
8.17
12.11.2025
0.174
11.11.2025
8.736
06.11.2025
9.135
03.11.2025
0.026
29.10.2025
0.436
21.10.2025
0.144
15.10.2025
0.129
07.10.2025
0.094
06.10.2025
0.268
03.10.2025
0.064
02.10.2025
0.09
01.10.2025
0.086
30.09.2025
0.069
29.09.2025
0.069
26.09.2025
0.064
24.09.2025
0.017
23.09.2025
0.106
22.09.2025
0.958
18.09.2025
1.439
17.09.2025
0.365
16.09.2025
0.827
15.09.2025
1.316
12.09.2025
0.829
11.09.2025
0.75
10.09.2025
2.619
09.09.2025
4.665
08.09.2025
1.433
05.09.2025
1.678
04.09.2025
16.505
03.09.2025
5.407
02.09.2025
11.431
01.09.2025
4.048
29.08.2025
0.939
28.08.2025
6.184
27.08.2025
4.863
26.08.2025
1.073
25.08.2025
0.915
22.08.2025
1.158
21.08.2025
2.666
20.08.2025
14.417
19.08.2025
4.19
16.08.2025
0.198
15.08.2025
1.519
14.08.2025
4.329
13.08.2025
0.181
11.08.2025
0.026
24.07.2025
0.039
CH20

Switzerland 20 Blue Chips Index Cash

3
-5.70165
-3.4
0.50

Switzerland 20 Blue Chips Index Cash

CH20

Kích thước Lot 10 CHF x CH20 Index

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -5.70165

Swap short: -3.4

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 09:05-22:55

Thứ 3: 09:05-22:55

Thứ 4: 09:05-22:55

Thứ 5: 09:05-22:55

Thứ 6: 09:05-22:55

CHN_H

Hang Seng China HSCEI H-Shares Index Cash (HKD)

0.00
-4.07729
-3.4
0.50

Hang Seng China HSCEI H-Shares Index Cash (HKD)

CHN_H

Kích thước Lot 10

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -4.07729

Swap short: -3.4

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 03:15-06:00 07:00-10:30 11:15-21:00

Thứ 3: 03:15-06:00 07:00-10:30 11:15-21:00

Thứ 4: 03:15-06:00 07:00-10:30 11:15-21:00

Thứ 5: 03:15-06:00 07:00-10:30 11:15-21:00

Thứ 6: 03:15-06:00 07:00-10:30 11:15-21:00

Ticker: CHN_H

Bảng chi trả cổ tức cho các công ty
Ngày chia cổ tức
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
21.11.2025
14.57
20.11.2025
16.02
31.10.2025
7.25
24.10.2025
103.44
17.10.2025
42.39
16.10.2025
30.3
15.10.2025
27.39
13.10.2025
2.65
09.10.2025
47.73
30.09.2025
27.12
24.09.2025
7.5
19.09.2025
27.94
17.09.2025
37.55
16.09.2025
13.68
05.09.2025
9.83
29.08.2025
49.56
25.08.2025
21.21
20.08.2025
27.47
14.08.2025
31.86
08.08.2025
7.57
05.08.2025
49.92
CHN50

FTSE China A50 Index Cash (USD)

2.00
-3.9
-3.4
0.50

CHN50

Kích thước Lot 10 CHN x CHN50 Index

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -3.9

Swap short: -3.4

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 03:15-10:25 11:00-22:40

Thứ 3: 03:15-10:25 11:00-22:40

Thứ 4: 03:15-10:25 11:00-22:40

Thứ 5: 03:15-10:25 11:00-22:40

Thứ 6: 03:15-10:25 11:00-22:40

Ticker: CHN50

Bảng chi trả cổ tức cho các công ty
Ngày chia cổ tức
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
21.11.2025
1.872
20.11.2025
2.057
12.11.2025
1.258
31.10.2025
0.933
24.10.2025
13.311
17.10.2025
5.454
16.10.2025
3.897
15.10.2025
3.523
13.10.2025
0.341
09.10.2025
6.133
30.09.2025
3.485
29.09.2025
3.483
26.09.2025
0.964
24.09.2025
0.964
19.09.2025
3.592
17.09.2025
4.825
16.09.2025
1.759
12.09.2025
2.233
05.09.2025
1.261
29.08.2025
6.357
25.08.2025
2.713
20.08.2025
3.523
14.08.2025
4.059
08.08.2025
0.964
05.08.2025
6.359
28.07.2025
3.139
25.07.2025
4.79
24.07.2025
3.132
22.07.2025
3.133
19.07.2025
3.141
18.07.2025
32.498
17.07.2025
19.165
DX

US Dollar Index ICE

0.007
-3.55789
-2.9
0.50

DX

Kích thước Lot 1000

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -3.55789

Swap short: -2.9

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 03:05-23:55

Thứ 3: 03:05-23:55

Thứ 4: 03:05-23:55

Thứ 5: 03:05-23:55

Thứ 6: 03:05-22:55

ES35

IBEX 35 Index Cash

6.5
-3.9
-3.55652
0.50

ES35

Kích thước Lot 10 EUR x ES35 Index

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -3.9

Swap short: -3.55652

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 10:05-20:55

Thứ 3: 10:05-20:55

Thứ 4: 10:05-20:55

Thứ 5: 10:05-20:55

Thứ 6: 10:05-20:55

Ticker: ES35

Bảng chi trả cổ tức cho các công ty
Ngày chia cổ tức
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
28.07.2025
2.283
EUR50

EURO STOXX50 Index Cash

1.5
-3.9
-3.66765
0.50

EUR50

Kích thước Lot 10 EUR x EUR50 Index

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -3.9

Swap short: -3.66765

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 09:05-22:55

Thứ 3: 09:05-22:55

Thứ 4: 09:05-22:55

Thứ 5: 09:05-22:55

Thứ 6: 09:05-22:55

Ticker: EUR50

Bảng chi trả cổ tức cho các công ty
Ngày chia cổ tức
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
28.07.2025
1.18
23.07.2025
0.654
19.07.2025
2.798
FRA40

CAC40 Index Cash

1.0
-3.9
-3.59082
0.50

FRA40

Kích thước Lot 10 EUR x FRA40 Index

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -3.9

Swap short: -3.59082

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 09:05-22:55

Thứ 3: 09:05-22:55

Thứ 4: 09:05-22:55

Thứ 5: 09:05-22:55

Thứ 6: 09:05-22:55

Ticker: FRA40

Bảng chi trả cổ tức cho các công ty
Ngày chia cổ tức
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
02.12.2025
8.835
24.11.2025
2.114
12.11.2025
0.451
14.10.2025
2.455
07.10.2025
1.921
01.10.2025
7.778
26.09.2025
12.401
22.09.2025
0.214
23.07.2025
2.107
GER40

Xetra DAX Index Cash

0.0
-4.09394
-3.4
0.50

GER40

Kích thước Lot 10

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -4.09394

Swap short: -3.4

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 02:15-22:55

Thứ 3: 02:15-22:55

Thứ 4: 02:15-22:55

Thứ 5: 02:15-22:55

Thứ 6: 02:15-21:55

HK50

Hang Seng 50 Index Cash

7.2
-4.08368
-3.4
0.50

HK50

Kích thước Lot 10 HKD x HK50 Index

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -4.08368

Swap short: -3.4

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 03:15-06:00 07:00-10:30 11:15-21:00

Thứ 3: 03:15-06:00 07:00-10:30 11:15-21:00

Thứ 4: 03:15-06:00 07:00-10:30 11:15-21:00

Thứ 5: 03:15-06:00 07:00-10:30 11:15-21:00

Thứ 6: 03:15-06:00 07:00-10:30 11:15-21:00

Ticker: HK50

Bảng chi trả cổ tức cho các công ty
Ngày chia cổ tức
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
04.12.2025
22.106
03.12.2025
34.762
02.12.2025
20.58
27.11.2025
2.923
17.11.2025
0.56
12.11.2025
1.687
06.11.2025
15.891
31.10.2025
0.809
30.10.2025
5.939
20.10.2025
1.12
17.10.2025
1.774
09.10.2025
3.041
06.10.2025
3.932
24.09.2025
2.406
22.09.2025
2.438
16.09.2025
1.505
15.09.2025
4.171
11.09.2025
19.571
10.09.2025
16.723
09.09.2025
17.157
08.09.2025
0.981
05.09.2025
9.303
04.09.2025
4.814
03.09.2025
2.492
02.09.2025
22.703
01.09.2025
26.908
29.08.2025
0.814
28.08.2025
0.957
27.08.2025
3.177
26.08.2025
1.738
25.08.2025
2.428
14.08.2025
17.115
13.08.2025
0.362
12.08.2025
1.543
05.08.2025
1.008
30.07.2025
3.878
29.07.2025
3.878
IT40

Italia MIB40 Index Cash

10
-3.9
-6.64769
0.50

IT40

Kích thước Lot 5

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -3.9

Swap short: -6.64769

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 09:05-22:55

Thứ 3: 09:05-22:55

Thứ 4: 09:05-22:55

Thứ 5: 09:05-22:55

Thứ 6: 09:05-22:55

J225

Nikkei 225 Index Cash

4
-4.08059
-3.4
0.50

J225

Kích thước Lot 100 JPY x J225 Index

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -4.08059

Swap short: -3.4

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 01:05-23:55

Thứ 3: 01:05-23:55

Thứ 4: 01:05-23:55

Thứ 5: 01:05-23:55

Thứ 6: 01:05-23:55

Ticker: J225

Bảng chi trả cổ tức cho các công ty
Ngày chia cổ tức
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
18.09.2025
0.591
28.08.2025
26.429
30.07.2025
2.431
29.07.2025
2.431
NED25

Netherlands AEX25 Index

0.19
-3.55432
-2.9
0.50

NED25

Kích thước Lot 200

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -3.55432

Swap short: -2.9

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 09:05-22:55

Thứ 3: 09:05-22:55

Thứ 4: 09:05-22:55

Thứ 5: 09:05-22:55

Thứ 6: 09:05-22:55

SAR40

South Africa JSE TOP 40 Index

7.50
-3.4
-3.03151
0.50

SAR40

Kích thước Lot 1

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -3.4

Swap short: -3.03151

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 09:05-16:55

Thứ 3: 09:05-16:55

Thứ 4: 09:05-16:55

Thứ 5: 09:05-16:55

Thứ 6: 09:05-16:55

SG20

Singapore 20 Blue Chips Index Cash (USD)

0.00
-3.55421
-2.9
0.50

Singapore 20 Blue Chips Index Cash (USD)

SG20

Kích thước Lot 10

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -3.55421

Swap short: -2.9

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 02:30-11:20 11:50-22:45

Thứ 3: 02:30-11:20 11:50-22:45

Thứ 4: 02:30-11:20 11:50-22:45

Thứ 5: 02:30-11:20 11:50-22:45

Thứ 6: 02:30-11:20 11:50-22:45

UK100

FTSE 100 Index Cash

2.1
-3.9
-3.55488
0.50

UK100

Kích thước Lot 10 GBP x UK100 Index

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -3.9

Swap short: -3.55488

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 01:05-23:55

Thứ 3: 01:05-23:55

Thứ 4: 01:05-23:55

Thứ 5: 01:05-23:55

Thứ 6: 01:05-22:55

Ticker: UK100

Bảng chi trả cổ tức cho các công ty
Ngày chia cổ tức
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
04.12.2025
1.83
27.11.2025
5.166
20.11.2025
5.227
14.11.2025
1.108
13.11.2025
15.723
06.11.2025
9.399
30.10.2025
0.294
16.10.2025
5.389
09.10.2025
2.541
02.10.2025
5.631
25.09.2025
1.618
18.09.2025
0.725
11.09.2025
1.019
04.09.2025
1.96
28.08.2025
6.882
21.08.2025
4.187
14.08.2025
30.273
07.08.2025
19.134
31.07.2025
3.01
24.07.2025
1.952
US2000

US Russell 2000 Index

0.4
-3.4
-3.03207
0.50

US2000

Kích thước Lot 10

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -3.4

Swap short: -3.03207

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 01:05-23:55

Thứ 3: 01:05-23:55

Thứ 4: 01:05-23:55

Thứ 5: 01:05-23:55

Thứ 6: 01:05-23:55

US30

Dow Jones Industrial Average Index Cash

0
-3.9
-4.29936
0.50

Dow Jones Industrial Average Index Cash

US30

Kích thước Lot 10 USD x US30 Index

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -3.9

Swap short: -4.29936

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 01:05-23:55

Thứ 3: 01:05-23:55

Thứ 4: 01:05-23:55

Thứ 5: 01:05-23:55

Thứ 6: 01:05-23:55

Ticker: US30

Bảng chi trả cổ tức cho các công ty
Ngày chia cổ tức
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
04.12.2025
14.222
02.12.2025
24.627
01.12.2025
17.116
26.11.2025
14.16
25.11.2025
8.004
21.11.2025
14.653
20.11.2025
5.603
18.11.2025
10.528
14.11.2025
16.685
12.11.2025
4.125
24.10.2025
6.496
20.10.2025
9.282
10.10.2025
9.282
06.10.2025
9.22
03.10.2025
2.52
17.09.2025
2.557
15.09.2025
21.698
11.09.2025
0.061
10.09.2025
6.762
04.09.2025
14.138
02.09.2025
13.339
29.08.2025
24.588
28.08.2025
14.138
26.08.2025
7.991
25.08.2025
4.487
22.08.2025
14.63
21.08.2025
5.102
19.08.2025
10.511
15.08.2025
13.247
12.08.2025
3.627
11.08.2025
1.598
08.08.2025
10.327
19.07.2025
9.282
18.07.2025
6.496
US500

S&P 500 Index Cash

0.0
-3.9
-3.69774
0.50

US500

Kích thước Lot 10 USD x US500 Index

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -3.9

Swap short: -3.69774

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 01:05-23:55

Thứ 3: 01:05-23:55

Thứ 4: 01:05-23:55

Thứ 5: 01:05-23:55

Thứ 6: 01:05-23:55

Ticker: US500

Bảng chi trả cổ tức cho các công ty
Ngày chia cổ tức
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
05.12.2025
1.04
04.12.2025
0.47
03.12.2025
0.226
02.12.2025
0.197
01.12.2025
0.827
28.11.2025
0.256
26.11.2025
0.108
25.11.2025
0.423
24.11.2025
0.09
21.11.2025
0.506
20.11.2025
0.932
19.11.2025
0.219
18.11.2025
0.487
17.11.2025
0.656
14.11.2025
1.435
13.11.2025
0.206
12.11.2025
0.286
06.11.2025
0.047
05.11.2025
0.031
04.11.2025
0.073
03.11.2025
0.443
31.10.2025
0.498
30.10.2025
0.037
29.10.2025
0.044
24.10.2025
0.297
22.10.2025
0.107
21.10.2025
0.019
20.10.2025
0.091
17.10.2025
0.133
16.10.2025
0.014
15.10.2025
0.507
14.10.2025
0.102
10.10.2025
0.868
09.10.2025
0.225
07.10.2025
0.053
06.10.2025
0.488
03.10.2025
0.693
02.10.2025
0.083
01.10.2025
0.332
30.09.2025
0.665
29.09.2025
0.665
26.09.2025
0.184
25.09.2025
0.085
24.09.2025
0.039
22.09.2025
0.544
19.09.2025
0.017
18.09.2025
0.098
17.09.2025
0.104
16.09.2025
0.236
15.09.2025
1.483
12.09.2025
0.269
11.09.2025
0.061
10.09.2025
0.181
09.09.2025
0.206
08.09.2025
0.341
05.09.2025
0.902
04.09.2025
0.589
03.09.2025
0.121
02.09.2025
1.283
29.08.2025
0.569
28.08.2025
0.162
27.08.2025
0.005
26.08.2025
0.417
25.08.2025
0.13
22.08.2025
0.276
21.08.2025
0.821
20.08.2025
0.165
19.08.2025
0.533
16.08.2025
0.492
15.08.2025
1.455
14.08.2025
0.239
13.08.2025
0.213
12.08.2025
0.192
11.08.2025
0.626
08.08.2025
0.587
07.08.2025
0.088
06.08.2025
0.011
05.08.2025
0.088
02.08.2025
0.239
31.07.2025
0.502
30.07.2025
0.04
29.07.2025
0.04
25.07.2025
0.335
24.07.2025
0.052
23.07.2025
0.079
22.07.2025
0.129
19.07.2025
0.154
18.07.2025
0.393
17.07.2025
0.063
USTech100

Nasdaq 100 Index Cash

0.0
-3.9
-3.56977
0.50

USTech100

Kích thước Lot 10 USD x USTech100 Index

Hedging 50,00%

Cách thực hiện Market Execution

Bid
Ask
Spread

Hoa hồng: 0.007%

Swap long: -3.9

Swap short: -3.56977

Lịch sử swaps

Ngày
Swap long
Swap short
empty

Lịch giao dịch (UTC + 2)

Thứ 2: 01:05-23:55

Thứ 3: 01:05-23:55

Thứ 4: 01:05-23:55

Thứ 5: 01:05-23:55

Thứ 6: 01:05-23:55

Ticker: USTech100

Bảng chi trả cổ tức cho các công ty
Ngày chia cổ tức
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
05.12.2025
2.991
04.12.2025
1.402
03.12.2025
1.508
28.11.2025
0.948
26.11.2025
1.52
25.11.2025
0.109
24.11.2025
0.325
21.11.2025
1.697
20.11.2025
4.488
19.11.2025
0.177
18.11.2025
0.556
17.11.2025
0.492
14.11.2025
3.052
13.11.2025
0.383
12.11.2025
0.229
04.11.2025
0.3
31.10.2025
2.472
29.10.2025
0.208
24.10.2025
0.021
10.10.2025
0.068
09.10.2025
0.443
03.10.2025
2.437
01.10.2025
1.609
30.09.2025
0.856
29.09.2025
0.856
26.09.2025
0.414
24.09.2025
0.439
22.09.2025
3.077
17.09.2025
0.339
16.09.2025
0.612
15.09.2025
1.816
12.09.2025
0.826
11.09.2025
0.131
09.09.2025
0.176
08.09.2025
1.272
05.09.2025
2.99
04.09.2025
2.224
03.09.2025
0.078
02.09.2025
0.649
29.08.2025
2.269
27.08.2025
0.063
25.08.2025
0.109
22.08.2025
2.015
21.08.2025
4.044
19.08.2025
0.354
16.08.2025
0.818
15.08.2025
2.116
14.08.2025
0.615
11.08.2025
2.62
08.08.2025
1.062
05.08.2025
0.301
31.07.2025
1.633
19.07.2025
0.516

Thông báo quan trọng

>Từ thứ Tư sang thứ Năm, Swap của các lệnh giao dịch trên tài khoản sẽ được tính gấp 3. Ngoại lệ: CFD US Stocks, CFD on Crypto, Swap của CFD Năng lượng (CFDs on Energies), CFD Hàng hóa (CFDs on Commodities) và CFD Indexes sẽ được tính gấp ba lần vào thứ Sáu.

ВTrong thời gian chuyển đổi từ một ngày giao dịch sang ngày khác của các ngân hàng (23:59:00 - 00:05:00) Spread có thể tăng đột biến do thanh khoản thấp.

Khoảng cách giữa lệnh chờ trong thời điểm thực hiện giao dịch với giá thị trường phải gần bằng 2 spread. Hãy tải phần mềm giao dịch để có những số liệu cụ thể .

Trong bảng này được nêu các yêu cầu ký quỹ tối thiểu mà Công ty có thể cung cấp. Yêu cầu ký quỹ cho công cụ/nhóm công cụ phụ thuộc vào cài đặt riêng của mỗi tài khoản giao dịch.

Cảnh báo rủi ro

Các lệnh giao dịch bán (hay còn gọi là short) của một số công cụ có thể bị cấm trong một khoảng thời gian nhất định do những hạn chế đối với các công cụ đó hay từ phía bên đối tác hoặc bởi các cơ quan quản lý. Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ với bộ phận hỗ trợ.

© 2000-2025. Bản quyền Teletrade.

Trang web này được quản lý bởi Teletrade D.J. LLC 2351 LLC 2022 (Euro House, Richmond Hill Road, Kingstown, VC0100, St. Vincent and the Grenadines).

Thông tin trên trang web không phải là cơ sở để đưa ra quyết định đầu tư và chỉ được cung cấp cho mục đích làm quen.

AML Website summary

Cảnh báo rủi ro

Giao dịch trên thị trường tài chính (đặc biệt là giao dịch sử dụng các công cụ biên) mở ra những cơ hội lớn và tạo điều kiện cho các nhà đầu tư sẵn sàng mạo hiểm để thu lợi nhuận, tuy nhiên nó mang trong mình nguy cơ rủi ro khá cao. Chính vì vậy trước khi tiến hành giao dịch cần phải xem xét mọi mặt vấn đề chấp nhận tiến hành giao dịch cụ thể xét theo quan điểm của nguồn lực tài chính sẵn có và mức độ am hiểu thị trường tài chính.

Chính sách bảo mật

Sử dụng thông tin: sử dụng toàn bộ hay riêng biệt các dữ liệu trên trang web của công ty TeleTrade như một nguồn cung cấp thông tin nhất định. Việc sử dụng tư liệu từ trang web cần kèm theo liên kết đến trang teletrade.vn. Việc tự động thu thập số liệu cũng như thông tin từ trang web TeleTrade đều không được phép.

Xin vui lòng liên hệ với pr@teletrade.global nếu có câu hỏi.

Chuyển khoản
ngân hàng
Feedback
Hỏi đáp Online E-mail
Lên trên
Chọn ngôn ngữ / vùng miền